Nghĩa của từ recovery trong tiếng Việt
recovery trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
recovery
US /rɪˈkʌv.ɚ.i/
UK /rɪˈkʌv.ɚ.i/

danh từ
sự bình phục, sự khỏi bệnh, phòng hồi phục, sự lấy lại được, sự khôi phục lại
1.
A return to a normal state of health, mind, or strength.
Ví dụ:
Signs of recovery in the housing market.
Dấu hiệu sự khôi phục lại của thị trường nhà đất.
Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:
2.
The action or process of regaining possession or control of something stolen or lost.
Ví dụ:
A team of salvage experts to ensure the recovery of family possessions.
Một đội chuyên gia trục vớt để đảm bảo sự lấy lại được tài sản của gia đình.
Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: