Nghĩa của từ retrieval trong tiếng Việt
retrieval trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
retrieval
US /rɪˈtriː.vəl/
UK /rɪˈtriː.vəl/

danh từ
sự truy xuất, sự lấy lại, sự thu hồi, sự mang về, sự phục hồi, sự bồi thường
The process of finding and bringing back something.
Ví dụ:
the storage and retrieval of information
lưu trữ và truy xuất thông tin
Từ liên quan: