Nghĩa của từ relapse trong tiếng Việt

relapse trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

relapse

US /rɪˈlæps/
UK /rɪˈlæps/
"relapse" picture

danh từ

sự tái phát

The fact of becoming ill again after making an improvement.

Ví dụ:

a risk of relapse

nguy cơ tái phát

Từ trái nghĩa:

động từ

tái phạm, trở lại, lại rơi vào, tái phát

To go back into a previous condition or into a worse state after making an improvement.

Ví dụ:

He relapsed into his old bad habits.

Anh ta lại tái phạm những thói quen xấu cũ.