Nghĩa của từ healing trong tiếng Việt
healing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
healing
US /ˈhiː.lɪŋ/
UK /ˈhiː.lɪŋ/

danh từ
sự chữa lành, sự phục hồi, sự chữa bệnh
The process of becoming or making somebody/something healthy again; the process of getting better after an emotional shock.
Ví dụ:
emotional healing
chữa lành cảm xúc
Từ đồng nghĩa:
tính từ
Từ liên quan: