Nghĩa của từ rationalization trong tiếng Việt
rationalization trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
rationalization
US /ˌræʃ.ən.əl.əˈzeɪ.ʃən/
UK /ˌræʃ.ən.əl.əˈzeɪ.ʃən/

danh từ
sự biện minh, sự biện hộ, sự hợp lý hóa
The act of finding or trying to find a logical reason to explain why somebody thinks, behaves, etc. in a way that is difficult to understand.
Ví dụ:
Her rationalization for being late was the traffic, though she had actually overslept.
Cô ấy biện minh cho việc đến trễ là do kẹt xe, dù thực ra cô ấy ngủ quên.
Từ liên quan: