Nghĩa của từ "pass rate" trong tiếng Việt

"pass rate" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

pass rate

US /ˈpɑːs ˌreɪt/
"pass rate" picture

danh từ

tỷ lệ đỗ kỳ thi

The number of people, shown as a percent, who were successful in a particular exam.

Ví dụ:

From 1964 to 1969, there was a steady decline in the pass rate.

Từ năm 1964 đến năm 1969, tỷ lệ đỗ kỳ thi giảm đều đặn.