Nghĩa của từ "quick bread" trong tiếng Việt
"quick bread" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
quick bread
US /ˈkwɪk ˌbred/

danh từ
bánh mì nhanh, bánh mì không men
Bread or cake made with baking soda (= a white powder that makes it rise quickly).
Ví dụ:
Quick bread can be either sweet or savory.
Bánh mì nhanh có thể ngọt hoặc mặn.