Nghĩa của từ quick-freeze trong tiếng Việt
quick-freeze trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
quick-freeze
US /kwɪkˈfriːz/

động từ
đông lạnh nhanh
To freeze food very quickly in order to preserve the taste and nutrients (= substances that plants and animals need in order to live and grow).
Ví dụ:
All our vegetables are quick-frozen to lock in flavor and nutritional benefits.
Tất cả các loại rau của chúng tôi đều được đông lạnh nhanh để giữ được hương vị và lợi ích dinh dưỡng.