Nghĩa của từ tone trong tiếng Việt

tone trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

tone

US /toʊn/
UK /toʊn/
"tone" picture

danh từ

thanh điệu, giọng, tiếng, âm điệu, tông, vẻ, tín hiệu

A musical or vocal sound with reference to its pitch, quality, and strength.

Ví dụ:

The piano tone appears monochrome or lacking in warmth.

Âm điệu piano có vẻ đơn sắc hoặc thiếu độ ấm.

Từ đồng nghĩa:

động từ

hòa hợp, làm săn chắc, ăn nhịp

Give greater strength or firmness to (the body or a muscle).

Ví dụ:

Push-ups help tone your abs.

Chống đẩy giúp săn chắc cơ bụng.

Từ liên quan: