Nghĩa của từ quake trong tiếng Việt

quake trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

quake

US /kweɪk/
UK /kweɪk/

động từ

rung rinh, run, run lập cặp

(especially of the earth) shake or tremble.
Ví dụ:
the rumbling vibrations set the whole valley quaking

danh từ

rung động như động đất, sự rung, tiếng rung động

an earthquake.
Ví dụ:
a big quake east of the Rocky Mountains