Nghĩa của từ quiver trong tiếng Việt

quiver trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

quiver

US /ˈkwɪv.ɚ/
UK /ˈkwɪv.ɚ/

run

động từ

to shake slightly, often because of strong emotion:
Ví dụ:
Lennie's bottom lip quivered and tears started in his eyes.

danh từ