Nghĩa của từ "pyramid selling" trong tiếng Việt

"pyramid selling" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

pyramid selling

US /ˌpɪr.ə.mɪd ˈsel.ɪŋ/
"pyramid selling" picture

danh từ

bán hàng kim tự tháp, bán hàng đa cấp bất hợp pháp

A way of selling things in which somebody buys the right to sell a company’s goods and then sells the goods to other people. These other people sell the goods again to others.

Ví dụ:

Many people lost money after joining a pyramid selling scheme that promised quick profits.

Nhiều người đã mất tiền sau khi tham gia một mô hình bán hàng kim tự tháp hứa hẹn lợi nhuận nhanh chóng.