Nghĩa của từ "personal selling" trong tiếng Việt
"personal selling" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
personal selling
US /ˈpɜː.sən.əl ˈselɪŋ/

danh từ
bán hàng cá nhân
The activity of speaking to people, either directly or on the phone, to try and persuade them to buy something.
Ví dụ:
Personal selling holds a key role in the promotional activities of a large number of organizations.
Bán hàng cá nhân đóng vai trò quan trọng trong các hoạt động quảng cáo của nhiều tổ chức.