Nghĩa của từ pyramidal trong tiếng Việt
pyramidal trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
pyramidal
US /pəˈræm.ə.dəl/
UK /pəˈræm.ə.dəl/

tính từ
(thuộc) hình chóp, có hình kim tự tháp, có hình chóp
Having a square or triangular base and sloping sides that meet in a point at the top.
Ví dụ:
a pyramidal roof
mái nhà hình chóp
Từ liên quan: