Nghĩa của từ property trong tiếng Việt
property trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
property
US /ˈprɑː.pɚ.t̬i/
UK /ˈprɑː.pɚ.t̬i/

danh từ
tài sản, của cải, đặc tính, bất động sản, vật sở hữu, đất đai, nhà cửa, cơ ngơi, quyền sở hữu
1.
An attribute, quality, or characteristic of something.
Ví dụ:
The property of heat is to expand metal at uniform rates.
Đặc tính của nhiệt làm nở kim loại với tốc độ đều.
Từ đồng nghĩa: