Nghĩa của từ "private law" trong tiếng Việt
"private law" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
private law
US /ˌpraɪ.vət ˈlɔː/

danh từ
luật tư
The area of law that deals with disagreements between people or companies, rather than disagreements that involve government.
Ví dụ:
The law of contracts is an important part of private law.
Luật hợp đồng là một phần quan trọng của luật tư.