Nghĩa của từ privatize trong tiếng Việt

privatize trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

privatize

US /ˈpraɪ.və.taɪz/
UK /ˈpraɪ.və.taɪz/
"privatize" picture

động từ

tư nhân hóa

To sell a business or an industry so that it is no longer owned by the government.

Ví dụ:

Air traffic control has been privatized.

Kiểm soát không lưu đã được tư nhân hóa.

Từ trái nghĩa: