Nghĩa của từ primary trong tiếng Việt

primary trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

primary

US /ˈpraɪ.mer.i/
UK /ˈpraɪ.mer.i/
"primary" picture

danh từ

điều đầu tiên, điều chủ yếu, điều căn bản, tiểu học, lông sơ cấp

A primary school.

Ví dụ:

Her child attends primary school.

Con của cô ấy học trường tiểu học.

tính từ

nguyên thủy, đầu tiên, nguyên sinh, (thuộc) sơ cấp, chủ yếu, chính

More important than anything else; main.

Ví dụ:

The Red Cross's primary concern is to preserve and protect human life.

Mối quan tâm chính của Hội Chữ thập đỏ là gìn giữ và bảo vệ sự sống của con người.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: