Nghĩa của từ main trong tiếng Việt

main trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

main

US /meɪn/
UK /meɪn/
"main" picture

tính từ

chính, chủ yếu, quan trọng nhất, trọng yếu nhất

Being the largest or most important of its kind.

Ví dụ:

Be careful crossing the main road.

Hãy cẩn thận băng qua đường chính.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:

danh từ

đường trục, đường ống, ống dẫn chính (điện, nước, hơi đốt), phần chính, phần cốt yếu, phần chủ yếu

A large pipe that carries water or gas, or a wire carrying electricity, from one place to another, to which a house can be connected.

Ví dụ:

The severe cold caused a water main to burst and flood the street.

Cái lạnh khắc nghiệt khiến đường ống nước chính bị vỡ và ngập đường phố.