Nghĩa của từ phone trong tiếng Việt

phone trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

phone

US /foʊn/
UK /foʊn/
"phone" picture

danh từ

điện thoại, dây nói, âm tố

A piece of equipment for talking to people who are not in the same place as you.

Ví dụ:

I have to make a phone call.

Tôi phải gọi điện thoại.

động từ

gọi điện thoại

To make a phone call to somebody.

Ví dụ:

He phoned to invite me out for dinner.

Anh ấy gọi điện mời tôi đi ăn tối.

Từ đồng nghĩa: