Nghĩa của từ "phone booth" trong tiếng Việt

"phone booth" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

phone booth

US /ˈfəʊn ˌbuːð/
"phone booth" picture

danh từ

bốt điện thoại

A partly enclosed area where there is a public phone, in a public building or on the street.

Ví dụ:

The phone booths of New York City have all but disappeared, but their remains were once found in this "graveyard," sadly now removed as well.

Các bốt điện thoại của thành phố New York đều đã biến mất, nhưng hài cốt của chúng đã từng được tìm thấy trong "nghĩa địa" này, đáng buồn là giờ đây cũng đã bị dỡ bỏ.

Từ đồng nghĩa: