Nghĩa của từ personal trong tiếng Việt

personal trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

personal

US /ˈpɝː.sən.əl/
UK /ˈpɝː.sən.əl/
"personal" picture

tính từ

cá nhân, riêng tư, dành riêng, đích thân, trực tiếp làm, nhân xưng

Of, affecting, or belonging to a particular person rather than to anyone else.

Ví dụ:

Her personal fortune was recently estimated at $37 million.

Tài sản cá nhân của cô ấy gần đây ước tính khoảng 37 triệu USD.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: