Nghĩa của từ "personal best" trong tiếng Việt

"personal best" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

personal best

US /ˌpɜː.sən.əl ˈbest/
"personal best" picture

danh từ

kỷ lục cá nhân

The best result that you have ever had in an event such as a race or other competition.

Ví dụ:

She won the race with a personal best of 2 minutes 22.

Cô ấy đã giành chiến thắng trong cuộc đua với kỷ lục cá nhân tốt nhất là 2 phút 22.