Nghĩa của từ best trong tiếng Việt

best trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

best

US /best/
UK /best/
"best" picture

danh từ

cái tốt nhất, cái hay nhất, cái đẹp nhất

That which is the most excellent, outstanding, or desirable.

Ví dụ:

Buy the best you can afford.

Mua những cái tốt nhất bạn có thể mua được.

Từ đồng nghĩa:

động từ

hơn, thắng, ranh ma hơn, tốt nhất

Outwit or get the better of (someone).

Ví dụ:

She refused to allow herself to be bested.

Cô ấy từ chối cho phép chính mình được tốt nhất.

tính từ

tốt nhất, hay nhất, đẹp nhất, giỏi nhất

Of the most excellent, effective, or desirable type or quality.

Ví dụ:

The best pitcher in the league.

Cầu thủ ném bóng tốt nhất giải đấu.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:

trạng từ

tốt nhất, hay nhất, hơn nhất, nhất

To the highest degree; most.

Ví dụ:

You knew him best.

Bạn biết anh ấy rõ nhất.