Nghĩa của từ periodically trong tiếng Việt

periodically trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

periodically

US /ˌpɪr.iˈɑː.dɪ.kəl.i/
UK /ˌpɪr.iˈɑː.dɪ.kəl.i/
"periodically" picture

trạng từ

thời kỳ, định kỳ, chu kỳ

from time to time; occasionally.

Ví dụ:

I will periodically check on your progress.

Tôi sẽ định kỳ kiểm tra sự tiến bộ của bạn.