Nghĩa của từ "pension pot" trong tiếng Việt
"pension pot" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
pension pot
US /ˈpen.ʃən ˌpɑːt/

danh từ
quỹ lương hưu, quỹ hưu trí
The total amount of money that a person has invested to provide an income for when they retire.
Ví dụ:
Dr Williams stressed that people with small pension pots should consider working longer.
Tiến sĩ Williams nhấn mạnh rằng những người có quỹ lương hưu nhỏ nên cân nhắc làm việc lâu hơn.