Nghĩa của từ pending trong tiếng Việt

pending trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

pending

US /ˈpen.dɪŋ/
UK /ˈpen.dɪŋ/

giới từ

trong khi, trong khoảng, trong lúc đợi chờ

until (something) happens or takes place.
Ví dụ:
they were released on bail pending an appeal
Từ đồng nghĩa:

tính từ

chưa giải quyết, việc chưa xong