Nghĩa của từ patch trong tiếng Việt
patch trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
patch
US /pætʃ/
UK /pætʃ/

danh từ
miếng băng, miếng thuốc cao (đắp vết thương), mảng, vết, đốm lớn, miếng che (mắt bị thương), miếng vá, giai đoạn, mảnh đất
A small area of something, especially one which is different from the area around it.
Ví dụ:
damp patches on the wall
những mảng ẩm ướt trên tường
động từ
vá, đắp, sửa, dàn xếp, sửa chữa
To cover a hole or a worn place, especially in clothes, with a piece of cloth or other material.
Ví dụ:
to patch a hole in the roof
vá một lỗ trên mái nhà
Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: