Nghĩa của từ parents-in-law trong tiếng Việt

parents-in-law trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

parents-in-law

US /ˈpeə.rənts.ɪnˌlɔː/
"parents-in-law" picture

danh từ

cha mẹ vợ/chồng, bố mẹ vợ/chồng

The parents of your husband or wife.

Ví dụ:

I visited my parents-in-law last week.

Tôi đã về thăm bố mẹ chồng vào tuần trước.