Nghĩa của từ "single parent" trong tiếng Việt
"single parent" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
single parent
US /ˌsɪŋ.ɡəl ˈpeə.rənt/

danh từ
cha mẹ đơn thân
Someone who has a child or children but no husband, wife, or partner who lives with them.
Ví dụ:
Being a single parent isn't easy.
Làm cha mẹ đơn thân không dễ dàng.