Nghĩa của từ "open verdict" trong tiếng Việt
"open verdict" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
open verdict
US /ˌəʊ.pən ˈvɜː.dɪkt/

danh từ
phán quyết không rõ nguyên nhân
An official decision in a British court stating that the exact cause of a person’s death is not known.
Ví dụ:
After the inquest, the coroner recorded an open verdict.
Sau cuộc điều tra, nhân viên điều tra đã ghi lại phán quyết không rõ nguyên nhân.