Nghĩa của từ "old master" trong tiếng Việt

"old master" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

old master

US /ˌəʊld ˈmɑː.stə/
"old master" picture

danh từ

bức tranh của bậc thầy cổ điển, bậc thầy cổ điển, hoạ sĩ bậc thầy

A painting by a famous European artist of the past, especially from the 13th to the 17th century.

Ví dụ:

They have a collection of priceless old masters.

Họ có một bộ sưu tập các bức tranh của bậc thầy cổ điển vô giá.