Nghĩa của từ "wardrobe master" trong tiếng Việt

"wardrobe master" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

wardrobe master

US /ˈwɔː.drəʊb ˌmɑː.stə/
"wardrobe master" picture

danh từ

người giám sát trang phục

A man whose job is to take care of the clothes that the actors in a theatre company, etc. wear on stage.

Ví dụ:

John works as a wardrobe master.

John làm việc như một người giám sát trang phục.