Nghĩa của từ "master bedroom" trong tiếng Việt

"master bedroom" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

master bedroom

US /ˈmɑː.stə ˌbed.rʊm/
"master bedroom" picture

danh từ

phòng ngủ chính

The largest bedroom in a house.

Ví dụ:

The master bedroom overlooks the communal garden, as do the bathroom and kitchen.

Phòng ngủ chính nhìn ra khu vườn chung cũng như phòng tắm và nhà bếp.