Nghĩa của từ "old age" trong tiếng Việt
"old age" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
old age
US /ˌəʊld ˈeɪdʒ/

danh từ
tuổi già, về già
The period in a person's life when he or she is old.
Ví dụ:
She became very depressed in her old age.
Cô ấy trở nên rất trầm cảm khi về già.
Từ liên quan: