Nghĩa của từ age trong tiếng Việt

age trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

age

US /eɪdʒ/
UK /eɪdʒ/
"age" picture

danh từ

tuổi, tuổi già, tuổi tác, thời đại, thời kỳ

The length of time that a person has lived or a thing has existed.

Ví dụ:

He died from a heart attack at the age of 51.

Ông ấy qua đời vì một cơn đau tim ở tuổi 51.

Từ đồng nghĩa:

động từ

làm cho già cỗi, làm cho chín, già đi, chín

Grow old or older, especially visibly and obviously so.

Ví dụ:

The tiredness we feel as we age.

Sự mệt mỏi mà chúng ta cảm thấy khi chúng ta già đi.

Từ đồng nghĩa: