Nghĩa của từ aging trong tiếng Việt
aging trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
aging
US /ˈeɪ.dʒɪŋ/
UK /ˈeɪ.dʒɪŋ/

tính từ
già cỗi, lão hóa
Becoming older, and not as modern or powerful as before.
Ví dụ:
an aging market
một thị trường già cỗi
danh từ
sự lão hóa, tuổi tồn kho
The process of growing old.
Ví dụ:
the external signs of aging
các dấu hiệu bên ngoài của sự lão hóa