Nghĩa của từ "nose job" trong tiếng Việt

"nose job" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

nose job

US /ˈnəʊz ˌdʒɒb/
"nose job" picture

danh từ

sự sửa mũi, phẫu thuật tạo hình mũi

A medical operation on the nose to improve its shape.

Ví dụ:

She wasn't happy with her appearance so she had a nose job.

Cô ấy không hài lòng với vẻ ngoài của mình nên đã đi sửa mũi.