Nghĩa của từ night trong tiếng Việt
night trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
night
US /naɪt/
UK /naɪt/

danh từ
đêm, tối, buổi tối, cảnh tối tăm
1.
The period of darkness in each twenty-four hours; the time from sunset to sunrise.
2.
The period of time between afternoon and bedtime; an evening.
Ví dụ:
He was not allowed to go out on weekday nights.
Anh ấy không được phép ra ngoài vào các buổi tối trong tuần.