Nghĩa của từ nighttime trong tiếng Việt

nighttime trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

nighttime

US /ˈnaɪt.taɪm/
UK /ˈnaɪt.taɪm/
"nighttime" picture

danh từ

ban đêm

The time in every 24-hour period when it is dark.

Ví dụ:

It's pretty noisy at nighttime.

Nó khá ồn ào vào ban đêm.

Từ trái nghĩa: