Nghĩa của từ day trong tiếng Việt
day trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
day
US /deɪ/
UK /deɪ/

danh từ
ban ngày, ngày, thời kỳ, thời đại, thời buổi
A period of twenty-four hours as a unit of time, reckoned from one midnight to the next, corresponding to a rotation of the earth on its axis.
Ví dụ:
They only met a few days ago.
Họ chỉ gặp nhau vài ngày trước.