Nghĩa của từ "net profit margin" trong tiếng Việt

"net profit margin" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

net profit margin

US /net ˈprɒf.ɪt ˈmɑːr.dʒɪn/
"net profit margin" picture

danh từ

biên lợi nhuận ròng

The amount by which money from sales is more than all related costs.

Ví dụ:

The average net profit margin for a pharmacy is now 2%.

Biên lợi nhuận ròng trung bình của một hiệu thuốc hiện là 2%.

Từ đồng nghĩa: