Nghĩa của từ marginalization trong tiếng Việt

marginalization trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

marginalization

US /ˌmɑːr.dʒɪ.nə.ləˈzeɪ.ʃən/
UK /ˌmɑːr.dʒɪ.nə.ləˈzeɪ.ʃən/
"marginalization" picture

danh từ

việc cô lập, sự gạt ra ngoài lề

The act of treating someone or something as if they are not important.

Ví dụ:

The company's strict hierarchy resulted in the marginalization of lower-level employees, stifling their creativity and input.

Cấu trúc phân cấp nghiêm ngặt của công ty đã dẫn đến việc cô lập nhân viên cấp dưới, làm dập tắt sự sáng tạo và đóng góp của họ.