Nghĩa của từ marginalize trong tiếng Việt

marginalize trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

marginalize

US /ˈmɑːr.dʒɪ.nəl.aɪz/
UK /ˈmɑːr.dʒɪ.nəl.aɪz/
"marginalize" picture

động từ

gạt ra ngoài lề, cách ly

To treat someone or something as if they are not important.

Ví dụ:

Now that English has taken over as the main language, the country's native language has been marginalized.

Bây giờ tiếng Anh đã trở thành ngôn ngữ chính, ngôn ngữ bản địa của đất nước đã bị gạt ra ngoài lề.