Nghĩa của từ marginal trong tiếng Việt

marginal trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

marginal

US /ˈmɑːr.dʒɪ.nəl/
UK /ˈmɑːr.dʒɪ.nəl/
"marginal" picture

tính từ

bên lề, cận biên, khó trồng trọt, (thuộc) mép, bờ, lề

Small and not important.

Ví dụ:

The difference between the two estimates is marginal.

Sự khác biệt giữa hai ước tính là cận biên.

danh từ

biên

A seat in a parliament, on a local council, etc. that was won by a very small number of votes.

Ví dụ:

a Labour marginal

biên lao động