Nghĩa của từ "natural resources" trong tiếng Việt

"natural resources" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

natural resources

US /ˌnætʃ.ər.əl rɪˈzɔː.sɪz/
"natural resources" picture

danh từ số nhiều

tài nguyên thiên nhiên

Things such as minerals, forests, coal, etc. that exist in a place and can be used by people.

Ví dụ:

Some natural resources, such as natural gas and fossil fuel, cannot be replaced.

Một số tài nguyên thiên nhiên, chẳng hạn như khí đốt tự nhiên và nhiên liệu hóa thạch, không thể thay thế được.