Nghĩa của từ resource trong tiếng Việt
resource trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
resource
US /ˈriː.sɔːrs/
UK /ˈriː.sɔːrs/

danh từ
phương pháp, tài nguyên, nguồn lực
A stock or supply of money, materials, staff, and other assets that can be drawn on by a person or organization in order to function effectively.
Ví dụ:
Local authorities complained that they lacked resources.
Chính quyền địa phương phàn nàn rằng họ thiếu nguồn lực.
Từ liên quan: