Nghĩa của từ naturalization trong tiếng Việt

naturalization trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

naturalization

US /ˌnætʃ.ɚ.rə.ləˈzeɪ.ʃən/
UK /ˌnætʃ.ɚ.rə.ləˈzeɪ.ʃən/
"naturalization" picture

danh từ

sự nhập tịch, sự nhập quốc tịch, sự tự nhiên hoá

The act of making someone a legal citizen of a country that they were not born in.

Ví dụ:

If they can't prove their citizenship, they have to go through the naturalization process.

Nếu họ không thể chứng minh quyền công dân của mình, họ phải làm thủ tục nhập tịch.