Nghĩa của từ naturalize trong tiếng Việt

naturalize trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

naturalize

US /ˈnætʃ.ɚ.rə.laɪz/
UK /ˈnætʃ.ɚ.rə.laɪz/
"naturalize" picture

động từ

nhập quốc tịch, nhập tịch, tự nhiên hoá

To make someone a legal citizen of a country that they were not born in.

Ví dụ:

She has lived in Australia for a long time, and recently she was naturalized.

Cô ấy đã sống ở Úc trong một thời gian dài, và gần đây cô ấy đã được nhập quốc tịch.