Nghĩa của từ nationalize trong tiếng Việt

nationalize trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

nationalize

US /ˈnæʃ.ən.əl.aɪz/
UK /ˈnæʃ.ən.əl.aɪz/

quốc hữu hóa

động từ

(of a government) to take control of a business or industry:
Ví dụ:
The Mexican president nationalized the railroads in 1939.